Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lao tư

Academic
Friendly

Từ "lao tư" trong tiếng Việt một từ ghép, được hình thành từ hai phần: "lao" "".

Khi ghép lại, "lao tư" thường được hiểu sự kết hợp giữa lao động tư sản, tức là cả người lao động người sở hữu tài sản đều tham gia vào quá trình sản xuất cùng hưởng lợi từ đó.

Tóm lại, từ "lao tư" không chỉ đơn thuần sự kết hợp giữa lao động tư sản còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự hợp tác lợi ích chung của các bên trong nền kinh tế.

  1. "Lao động tư sản" nói tắt. Lao tư lưỡng lợi. Lao động tư sản cùng được lợi.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lao tư"